Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 9 14, 2025

PLC Panasonic AFP7CPS31E | CPU FP7, 24VDC – Ethernet, SD 32 GB

PLC Panasonic AFP7CPS31E | CPU FP7, 24VDC – Ethernet, SD 32 GB 1. Giới thiệu chung AFP7CPS31E là CPU (bộ điều khiển trung tâm) trong dòng PLC FP7 của Panasonic. Là CPU loại tích hợp nhiều tính năng hiện đại, hỗ trợ mở rộng lớn, giao tiếp đa dạng, dùng nguồn 24VDC. Được sử dụng để xử lý logic, quản lý đầu vào/ra và điều khiển trong các hệ thống tự động hóa quy mô trung bình đến lớn, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất, nhà máy, hệ thống giám sát công nghiệp. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Dòng sản phẩm FP7 (Panasonic) Model AFP7CPS31E Loại thiết bị CPU Unit / CPU logic controller Nguồn cấp 24 V DC Dòng tiêu thụ nội bộ Khoảng 200 mA hoặc thấp hơn Điện áp hoạt động Phạm vi khoảng 20,4 – 28,8 V DC Môi trường nhiệt độ hoạt động 0°C đến +55°C Trọng lượng Khoảng 0,22 kg (kèm cả block đấu nối và end unit) Khả năng mở rộng I/O Tối đa lên tới ~16 module I/O + các module chức năng mở rộng Bộ nhớ Sử dụng Flash ROM; hỗ trợ bộ nhớ SD lên tới 32 GB Giao tiếp / mạng Tích hợp Ethe...

Màn hình HMI Pro‑face AGP3300‑T1‑D24 | 5.7″ TFT, 24VDC, QVGA

 Màn hình HMI Pro‑face AGP3300‑T1‑D24 | 5.7″ TFT, 24VDC, QVGA 1. Giới thiệu sản phẩm AGP3300‑T1‑D24 là màn hình điều khiển (HMI) thuộc dòng GP3000 của Pro‑face, thiết kế màn hình TFT màu 5.7 inch với touch panel analog resistive. Sản phẩm sử dụng nguồn cấp DC 24V, phù hợp với các tủ điều khiển công nghiệp. Dòng sản phẩm này được ngừng bán từ năm 2015, đồng thời hỗ trợ tùy chọn thay thế từ các dòng mới hơn. proface.com 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Dòng sản phẩm Pro‑face GP3000 Series Kích thước màn hình 5.7 inch TFT màu Độ phân giải 320 × 240 pixels (QVGA) Loại màn hình cảm ứng Analog resistive touch panel Nguồn cấp DC 24V (phạm vi hoạt động 19.2 – 28.8V) Công suất tiêu thụ Khoảng 26 W hoặc thấp hơn Bộ nhớ ứng dụng (Flash/EPROM) 6 MB Bộ nhớ làm việc & backup (SRAM) 320 KB (có pin hoặc battery backup) Kích thước ngoài ~167.5 mm × 135 mm × 59.5 mm Kích thước khoét tủ (panel cut‑out) ~156.0 mm × 123.5 mm Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +50°C Chuẩn chống bụi/nước ...

Servo Drive Yaskawa SGDV‑1R6A11A | 200W, 200‑230VAC, MECHATROLINK‑II

 Servo Drive Yaskawa SGDV‑1R6A11A | 200W, 200‑230VAC, MECHATROLINK‑II 1. Giới thiệu sản phẩm SGDV‑1R6A11A là servo drive thuộc dòng Sigma V của Yaskawa. Được thiết kế để điều khiển động cơ servo nhỏ có hiệu suất cao, drive này hỗ trợ giao tiếp kỹ thuật số MECHATROLINK‑II, có khả năng đáp ứng nhanh, chính xác trong các máy móc tự động hóa, máy CNC nhỏ, robot nhẹ, hoặc các ứng dụng đòi hỏi điều khiển vị trí/tốc độ tốt. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Công suất định mức 0,2 kW (200 W) Điện áp đầu vào 3 pha, 200‑230 VAC, 50/60 Hz Dòng ra định mức 1,6 A Dòng đầu vào ~1 A Tần số đầu ra 0‑400 Hz Điện áp đầu ra 0‑230 VAC Đầu vào hoạt động AC 3 pha Kích thước 40 × 160 × 140 mm Trọng lượng ~0,9 kg Giao tiếp MECHATROLINK‑II / giao tiếp kỹ thuật số Điều khiển động cơ Rotor quay (rotary servo motor) Nhiệt độ môi trường làm việc 0‑55 °C Bảo vệ môi trường (chuẩn vùng) Loại IP10 hoặc tương đương – cần bảo vệ với vỏ che khi môi trường có bụi/nước 3. Ưu điểm nổi bật Hiệu suất ...

Động cơ Servo Yaskawa SGMJV‑04ADA21 400W, 200VAC, Encoder 20 bit — Sigma‑5

Động cơ Servo Yaskawa SGMJV‑04ADA21 400W, 200VAC, Encoder 20 bit — Sigma‑5 1. Giới thiệu sản phẩm SGMJV‑04ADA21 là động cơ servo AC của Yaskawa trong dòng Sigma‑5 , loại trung quán tính (medium inertia). Đây là loại rotary servo motor nhỏ công suất, phù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, tốc độ vừa phải và yêu cầu chịu tải động tốt. 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Model SGMJV‑04ADA21 Thương hiệu Yaskawa Dòng sản phẩm Sigma‑5 Công suất định mức 400 W Điện áp định mức Khoảng 200 VAC Mô men định mức ~ 1.27 N·m Mô men đột xuất tối đa (Peak) ~ 4.46 N·m Dòng định mức ~ 2.7 A Tốc độ định mức (rated) 3000 vòng/phút Encoder Incremental, 20 bit Truyền động trục Trục thẳng, không có then khóa (straight shaft, without key) Quán tính rotor (Rotor inertia) Trung bình, phù hợp cho tải có quán tính không quá nhỏ cũng không lớn Kích thước Khung động cơ và mặt bích tương đương động 400 W của Sigma‑5 Trọng lượng Khoảng 2.5 kg Bảo vệ / Vỏ IP65 hoặc tương đương (ngoại trừ phần tr...

Cảm biến cảm ứng Turck BI1‑EG05‑AP6X‑V1331 | Ren M5, khoảng cách 1mm, PNP, IP67

Cảm biến cảm ứng Turck BI1‑EG05‑AP6X‑V1331 | Ren M5, khoảng cách 1mm, PNP, IP67 1. Giới thiệu chung Cảm biến BI1‑EG05‑AP6X‑V1331 của Turck là loại cảm biến cảm ứng (inductive proximity sensor) dùng để phát hiện các vật kim loại mà không tiếp xúc. Với thân bằng thép không gỉ và thiết kế ren M5 × 0.5, cảm biến gắn chìm được (flush mounting), phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao, chống bụi nước, môi trường khắc nghiệt, và sử dụng trong hệ thống tự động hóa. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Loại cảm biến Inductive (cảm ứng) Kiểu gắn Gắn chìm (flush mounting) Ren M5 × 0.5 Khoảng cách phát hiện định mức 1 mm Vật liệu thân Thép không gỉ (stainless steel, loại 1.4305) Điện áp hoạt động 10 … 30 V DC Dòng ra tối đa ≤ 100 mA Dòng không tải khoảng 15 mA Ngõ ra PNP, tiếp điểm NO (Normally Open) Tần số chuyển mạch tối đa khoảng 3 kHz Chuẩn bảo vệ IP67 Nhiệt độ làm việc −25 °C … +70 °C Hiển thị trạng thái LED vàng báo khi cảm biến kích hoạt Chống lỗi cơ bản Chống phân cực ngược, ch...

Khối chân đế Main Base Mitsubishi Q35DB Slot 5 I/O – Kết nối cao cấp cho PLC Q Series

Khối chân đế Main Base Mitsubishi Q35DB Slot 5 I/O – Kết nối cao cấp cho PLC Q Series 1. Giới thiệu chung Q35DB là khối chân đế chính (Main Base Unit) thuộc dòng MELSEC‑Q Series của Mitsubishi Electric. Nó dùng để lắp đặt CPU, nguồn, và các module I/O trong hệ thống lập trình logic PLC. Với thiết kế hỗ trợ giao tiếp đa CPU tốc độ cao và khả năng mở rộng I/O, Q35DB là phần nền tảng để xây dựng hệ thống điều khiển mạnh mẽ và linh hoạt. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Tên sản phẩm Q35DB Main Base Unit Dòng sản phẩm MELSEC‑Q Series PLC Số khe I/O có thể lắp 5 khe I/O Hỗ trợ mở rộng Có khả năng mở rộng các module I/O Kích thước ngoài Cao: 98 mm Rộng: 245 mm Sâu (độ dày): 44,1 mm Trọng lượng ~0,32 kg Nguồn bên trong 5 VDC (dòng nội bộ) ~0,23 A Lỗ bắt vít lắp đặt Lỗ M4 hoặc lỗ φ4,5 để dùng ốc M4 Adapter lắp ray DIN Loại Q6DIN2 (adapter riêng nếu cần) Loại sản phẩm Khối chân đế chính Tuân thủ tiêu chuẩn CE, UL / cUL 3. Ưu điểm nổi bật Thiết kế nhỏ gọn & nhẹ : Kích thư...

Động Cơ Servo Panasonic MSMD012G1C | 100W, 200VAC, 3000 RPM – MINAS A5

Động Cơ Servo Panasonic MSMD012G1C | 100W, 200VAC, 3000 RPM – MINAS A5 1. Giới thiệu sản phẩm MSMD012G1C là động cơ servo AC của Panasonic trong dòng MINAS A5 , được thiết kế để đáp ứng yêu cầu chuyển động chính xác và tốc độ cao trong môi trường công nghiệp. Dòng sản phẩm này vốn đã bị ngừng sản xuất ("obsolete"), nhưng vẫn được sử dụng nhiều trong các hệ thống cần thay thế hoặc bảo trì do độ tin cậy cao và tính tương thích rộng. 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Mã sản phẩm MSMD012G1C Dòng sản phẩm MINAS A5 Công suất định mức 100 W Điện áp định mức 200 VAC Tốc độ định mức 3000 vòng/phút (RPM) Mômen định mức ~0.32 N·m Mômen đột xuất tối đa ~0.95 N·m Encoder Incremental (dạng dây dẫn) Inertia Thấp (low inertia) Bố trí vỏ & độ bảo vệ Vỏ chống bụi/nước đạt chuẩn IP65 Nhiệt độ làm việc 0°C đến +40°C Trọng lượng Khoảng 0.45 kg Tình trạng sản phẩm Đã ngừng sản xuất 3. Ưu điểm nổi bật Thiết kế trọng lượng nhẹ, quán tính thấp giúp động cơ phản hồi nhanh tro...

Cảm biến áp suất nóng chảy PT1316B‑50MPA‑1/2‑20‑150/470‑K | 50MPa – 0‑10V

 Cảm biến áp suất nóng chảy PT1316B‑50MPA‑1/2‑20‑150/470‑K | 50MPa – 0‑10V 1. Giới thiệu sản phẩm PT1316B‑50MPA‑1/2‑20‑150/470‑K là cảm biến áp suất dành cho ứng dụng đo áp suất nóng chảy trong các quy trình như đùn nhựa, ép phun (injection molding), đúc đùn (extrusion). Đây là thiết bị chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện áp (0‑10V) để giám sát hoặc điều khiển quy trình, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm nhựa/cao su và ổn định máy móc. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị mô tả Model PT1316B‑50MPA‑1/2‑20‑150/470‑K Loại cảm biến Melt pressure sensor (áp suất nóng chảy) Dải đo (Maximum Pressure) 50 MPa Kết nối cơ khí Ren ½‑20 Khoảng đo nhỏ (span) 0…150 (theo model) / liên quan tới scale 150 psi hoặc đơn vị áp suất nhỏ — tùy phiên bản Tín hiệu đầu ra 0‑10 V DC Sai số / độ chính xác thường ±1 đến ±2 % full scale Nhiệt độ làm việc đáp ứng điều kiện nhiệt độ cao trong khuôn ép / máy đùn nhựa Vật liệu tiếp xúc thường là thép chịu nhiệt hoặc hợp kim đặc biệt, chịu ăn m...