Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

AGP3300‑T1‑D24 Pro‑face - Màn hình HMI 5.7″ QVGA, 24 V DC, Ethernet/USB/2 Serial

  AGP3300‑T1‑D24 Pro‑face – Màn hình HMI 5.7″ QVGA, 24 V DC, Ethernet/USB/2 Serial 1. Giới thiệu AGP3300‑T1‑D24 AGP3300‑T1‑D24 thuộc dòng GP3000 Series của Pro‑face (nay thuộc Schneider Electric), là màn hình HMI công nghiệp 5.7″ TFT màu 65k, độ phân giải 320×240 QVGA , hoạt động nguồn 24 V DC , kết nối với 2 cổng Serial, 1 USB và Ethernet. Đây là giải pháp hiển thị – điều khiển tối ưu cho môi trường tủ điện trong ngành tự động hóa  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Màn hình : 5.7″ QVGA TFT, hiển thị 65k màu – Viền cảm ứng analog Nguồn cấp : 24 V DC ±20% (19.2–28.8 V)   Giao tiếp : 2×Serial (RS‑232/422/485), 1×USB 1.1 (host), 1×Ethernet; hỗ trợ Modbus, GP‑Viewer EX   Bộ nhớ : SRAM 64 KB, backup 320 KB; đồng hồ thời gian thực sai số ~65 giây/tháng   Cổng nhớ ngoài : Hỗ trợ thẻ CF (CompactFlash) Môi trường làm việc : 0–50 °C; thiết kế IP65 phía trước (khi lắp đúng)   Kích thước & trọng lượng : 115.2×86.4 mm, nặng ~1.7 lb (~0.8 kg) ...
Các bài đăng gần đây

TIM310‑1030000S02 SICK Cảm biến 2D LiDAR TiM, tầm hoạt động 0.05–4 m, NPN, 15-pin

TIM310‑1030000S02 SICK Cảm biến 2D LiDAR TiM, tầm hoạt động 0.05–4 m, NPN, 15-pin  1. Giới thiệu sản phẩm TIM310‑1030000S02 là cảm biến LiDAR 2D (Time-of-Flight) thuộc dòng TiM Series của SICK , chuyên dùng cho các ứng dụng định vị, quét, giám sát và phát hiện va chạm trong tự động hóa. Với đầu ra NPN , tầm phát hiện từ 5 cm đến 4 m , khả năng quét góc rộng 270° và chuẩn bảo vệ IP65, dòng này rất lý tưởng cho robot di động, AGV, hoặc kiểm soát hàng rào an toàn  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Tầm phát hiện : 0.05–4 m   Công nghệ quét : Time‑of‑Flight (HDDM+) – phát hiện nhanh chóng và chính xác nhỏ hơn 40 mm độ lệch   Đầu ra : 3 digital NPN + 1 ngõ tín hiệu “device ready”   Nguồn cấp : 9–28 V DC, tiêu thụ ~4 W – 16 W tùy mức tải   Giao tiếp : Cổng 15‑pin D‑sub HD (0.9 m)   Góc quét : 270° với độ phân giải góc 1°   Tốc độ quét : 15 Hz (67 ms/scan)   Chống bụi & nước : IP65 – phù hợp môi trường công nghiệp   Kí...

ZA‑10Y1 Mitsubishi Brake từ bột, 100 Nm, làm mát tự nhiên, hiệu suất cao

  ZA‑10Y1 Mitsubishi  Brake từ bột, 100 Nm, làm mát tự nhiên, hiệu suất cao 1. Giới thiệu ZA‑10Y1 ZA‑10Y1 là Brake từ bột (powder brake) thuộc dòng ZA‑Y Series của Mitsubishi Electric (Mã: 585178). Với mô-men tối đa 100 Nm, thiết kế làm mát tự nhiên giúp giảm nhiệt nhanh, thích ứng tốt với các ứng dụng cần phanh quay chính xác như hệ thống dây chuyền, máy đóng gói và động cơ quay lớn  2. Thông số kỹ thuật chính Mô-men định mức : 100 Nm Nguồn kích hoạt : 24 V DC Làm mát tự nhiên (natural cooling), không cần quạt   Tốc độ quay tối đa : 1800 rpm (đối với ZA‑10Y1)   Khối lượng thiết bị : ~22 kg (theo tài liệu kỹ thuật ZA‑Y Series)   Công suất tiêu thụ coil : ~1.21 A @ 75 °C; ~21.5 W   3. Ưu điểm nổi bật Phanh không tiếp xúc, mịn và bền : Giảm mài mòn, hạn chế bảo trì. Khả năng phanh chính xác và phản hồi nhanh : Đáp ứng yêu cầu phanh tốc độ cao và tải lớn. Thiết kế làm mát tự nhiên giúp giảm chi phí vận hành. Cấu trú...

HF‑KP13 Mitsubishi Servo Motor 100 W tốc độ 3 000 rpm quán tính thấp

HF‑KP13 Mitsubishi Servo Motor 100 W tốc độ 3 000 rpm quán tính thấp 1. Giới thiệu HF‑KP13 HF‑KP13 là servo motor AC thuộc dòng HF‑KP Series của Mitsubishi Electric , công suất nhỏ gọn 100 W , thiết kế quán tính thấp phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt và phản hồi nhanh. Với tốc độ định mức 3 000 rpm , thiết kế kín IP65, và khả năng hoạt động mượt mà, đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị tự động hóa, robot nhỏ và máy đóng gói. 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Công suất 100 W (0.1 kW) eBay Tốc độ định mức 3 000 rpm (6 000 rpm) Mô-men định mức 0.32 Nm; mô-men cực đại 0.95 Nm Dòng định mức 0.8 A; dòng cực đại 2.4 A Quán tính (J) 0.088×10⁻⁴ kg·m² Encoder 17‑bit (262 144 ppr) Bảo vệ thiết bị IP65; kín, chống bụi & ẩm Trọng lượng ~0.56 kg 3. Ưu điểm nổi bật 💨 Quán tính cực thấp – giúp đáp ứng chuyển động nhanh, chính xác. 🔄 Encoder 17‑bit độ phân giải cao – xử lý chính xác vị trí/cảm biến. 🛡️ Thích hợp nhiều ứng dụng : từ CNC, robot mini đến k...

FU‑49X Keyence Fibre Unit phản xạ 1.5 mm, phát hiện dây vàng 0.005 mm

  FU‑49X Keyence – Fibre Unit phản xạ 1.5 mm, phát hiện dây vàng 0.005 mm 1. Giới thiệu FU‑49X FU‑49X là fibre unit phản xạ thuộc dòng FS‑N40 Series của Keyence – được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng quang cảm biến chính xác. Vật liệu bền chắc cùng khả năng phát hiện dây vàng chỉ 0.005 mm chờ vào độ nhạy cao, giúp thiết bị vận hành đáng tin cậy trong công nghiệp chính xác cao  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Kích thước sợi quang : φ 1.5 mm, độ dẻo cao   Chiều dài cáp : 1 m, không thể cắt tùy chỉnh   Bán kính uốn nhỏ nhất : R4 mm, phù hợp với không gian gói gọn   Phát hiện tối thiểu : 0.005 mm dây vàng   Nhiệt độ hoạt động : −40 °C đến +70 °C   Trọng lượng : Khoảng 3 g, nhẹ và dễ lắp   3. Ưu điểm nổi bật Phát hiện cực nhỏ và nhanh chóng – đáp ứng yêu cầu kiểm tra dây, phôi, mẫu nhỏ trong điện tử – vi cơ khí. Kích thước fibre nhỏ – dễ lắp đặt trong không gian giới hạn như module đóng gói hay robot cầm nắm. Chấ...

BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 Cảm biến tiệm cận Turck M12, PNP 2 mm, vỏ kim loại, chống ngắn mạch

BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 – Cảm biến tiệm cận Turck M12, PNP 2 mm, vỏ kim loại, chống ngắn mạch 1. Giới thiệu sản phẩm BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 là cảm biến tiệm cận cảm ứng dạng M12 × 1 , thương hiệu Turck – Đức. Phiên bản AP6 với vỏ crôm hóa kim loại và phiên bản đặc biệt S156 bổ sung diode bảo vệ khi đứt dây, cho hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. 2. Thông số kỹ thuật nhanh Thông số cấu hình Giá trị - BI2-G12K-AP6-H1141/S156 Mã sản phẩm 16672 Kích thước vỏ M12 × 1 (còi ren đầy) Khoảng cách phát hiện Sn = 2 mm Loại tín hiệu 3 dây DC, PNP, tiếp điểm thường mở Điện áp hoạt động 10–30 V DC Dòng tải tối đa ≤ 200 mA Tần số chuyển mạch 1.5 kHz turck.us +15 turck.de +15 ebay.com +15 radwell.com newegg.com Chất liệu Vỏ kim loại (đồng dày + Cr), mặt trước PA12-GF30 Bảo vệ ngắn mạch Tích hợp sẵn Kết nối Đầu nối M12 × 1, male Môi trường hoạt động -25°C … +70°C, IP67 Chống rung & sốc 55 Hz @1 mm; 30 g / 11 ms 3. Ưu điểm nổi bậ...

FR‑E740‑1.5K‑CHT Mitsubishi Biến tần tần số cao 1.5 kW, 400 VAC, tích hợp brake-chopper

  FR‑E740‑1.5K‑CHT Mitsubishi Biến tần tần số cao 1.5 kW, 400 VAC, tích hợp brake-chopper 1. Giới thiệu sản phẩm FR‑E740‑1.5K‑CHT là biến tần thuộc dòng FREQROL E700 Series của Mitsubishi Electric , công suất định mức 1.5kW , sử dụng nguồn 3 pha 380–480 VAC . Dòng sản phẩm này tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như điều khiển vector từ thông , phanh điện (brake-chopper) , giao tiếp Modbus RTU , và hỗ trợ cổng USB tiện lợi cho cấu hình và lập trình. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Công suất 1.5 kW (2 HP) Điện áp đầu vào 3 pha 380–480 VAC Kiểm soát vector từ thông Có – tăng mô-men khi khởi động Brake-chopper Tích hợp sẵn Cổng giao tiếp USB, hỗ trợ Modbus RTU, CC-Link, EtherNet/IP Ngõ vào/ra I/O 2 analog input, 2 digital output, 2 relay Bảo vệ an toàn Safety Stop Category 3 (EN954‑1) Kích thước Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt tủ điện Chuẩn bảo vệ vỏ IP20 3. Ưu điểm nổi bật Điều khiển tốc độ chính xác nhờ vector từ thông, giúp nâng cao hiệu suất máy móc. Phanh đi...