Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ tháng 6 29, 2025

HF‑KN43 Mitsubishi Servo Motor 400 W, tốc độ 3000 rpm, encoder 17‑bit, dòng HF‑KN Series

HF‑KN43 Mitsubishi Servo Motor 400 W, tốc độ 3000 rpm, encoder 17‑bit 1. Giới thiệu HF‑KN43 HF‑KN43 là servo motor AC không chổi than, 400 W (0.4 kW) thuộc dòng HF‑KN Series do Mitsubishi Electric phát triển. Đây là dòng motor quán tính thấp, phản hồi nhanh, được tích hợp encoder tăng dần 131,072 ppr , phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa như CNC, robot nhỏ, máy đóng gói tốc độ cao  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Công suất 400 W (0.4 kW) Tốc độ định mức 3000 rpm Encoder tích hợp Torque định mức ~1.3 Nm Tích hợp bàn chải không cần bảo trì AC brushless Ngõ ra trục Straight shaft Chuẩn bảo vệ IP65 (mặt trước, gắn đúng cách) Trọng lượng & flang tiêu chuẩn 60×60 mm 3. Ưu điểm vượt trội Quán tính thấp giúp di chuyển nhanh và ổn định Tốc độ 3000 rpm – đáp ứng hiệu suất cơ động cao Encoder 17‑bit độ phân giải cao – phản hồi nhanh và chính xác ở tốc độ thấp   Thiết kế không chổi than – tuổi thọ cao, ít bảo trì Tiêu chuẩn IP65 – phù hợp môi ...

LFR‑1‑D‑MAXI‑A‑MPA Filter Regulator Festo cỡ Maxi, lọc 40 µm, tích hợp đồng hồ & xả tự động

  LFR‑1‑D‑MAXI‑A‑MPA – Filter Regulator Festo cỡ Maxi, lọc 40 µm, tích hợp đồng hồ & xả tự động 1. Giới thiệu sản phẩm LFR‑1‑D‑MAXI‑A‑MPA là bộ lọc điều áp khí nén cỡ Maxi Series D từ Festo , được thiết kế để lọc hiệu quả đến 40 µm , tích hợp đồng hồ hiển thị áp suất , và có cơ chế xả tự động bình chứa . Sản phẩm đạt tiêu chuẩn công nghiệp, phù hợp cho các hệ thống khí nén yêu cầu lọc nhanh, ổn định, và bảo trì tối ưu. 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Kích thước (Maxi) Lưu lượng 10 000 L/min   Dải áp suất hoạt động 0.2–1.2 MPa (2–12 bar) Lọc độ chính xác 40 µm Công suất xả nước ngưng 80 cm³ Vật liệu vỏ Nhôm đúc; chén bằng polycarbonate Mặt đồng hồ Tích hợp, hiển thị áp suất Xả tự động Có Lock Knob Nút điều chỉnh có khóa Kết nối khí nén Ren G1 ở cả inlet/outlet Trọng lượng 1,470 g Tiêu chuẩn khí đầu vào ISO 8573‑1:2010 (7:8:4) 3. Ưu điểm vượt trội Lưu lượng cao 10 000 L/min – phù hợp với hệ khí lớn, máy móc công nghiệp nặng Lọc bụi 40 µm – nâng ca...

DC1030PR‑101000‑E Bộ điều khiển PID/Nhiệt độ 72×72 mm, Honeywell DC1000 Series

  DC1030PR‑101000‑E – Bộ điều khiển PID/Nhiệt độ 72×72 mm, Honeywell DC1000 Series 1. Giới thiệu DC1030PR‑101000‑E DC1030PR‑101000‑E là bộ điều khiển nhiệt độ/điều khiển PID công nghiệp, thuộc dòng DC1000 Series của Honeywell , nổi bật với mặt trước 72×72 mm và khả năng vận hành ở dải điện áp 85–264 VAC . Thiết bị hỗ trợ đa dạng cảm biến như Thermocouple, RTD, và tín hiệu 4–20 mA/0–10 V, đáp ứng tốt nhu cầu điều khiển nhiệt trong ứng dụng sản xuất, lò hơi, máy điều khiển nhiệt điện… 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Kích thước mặt trước : 72 × 72 mm, phù hợp trong các tủ điều khiển tiêu chuẩn Nguồn cấp : 85–264 VAC, tự động nguồn (tùy chọn DC 24 V) Loại input hỗ trợ : Thermocouple K/J/R/S/B/E/N/T/W/L/U, RTD Pt100/Jpt100, analog 4–20 mA/0–10 V   Đầu ra : Relay, SSR (zero‑cross), analog, hoặc điều khiển motor position Giao tiếp tùy chọn : RS‑232 hoặc RS‑485 (Modbus RTU/ASCII), kết nối tối đa 30 thiết bị   Tính năng điều khiển : PID tích hợp, heat/cool, auto‑...

AJ65SBTB1‑16T Mitsubishi Module Output 16 điểm cho CC‑Link, 0.5 A

  AJ65SBTB1‑16T Mitsubishi – Module Output 16 điểm cho CC‑Link, 0.5 A, Screw Type 1. Giới thiệu AJ65SBTB1‑16T AJ65SBTB1‑16T là module đầu ra (digital output) 16 điểm dành cho PLC CC‑Link dạng compact của Mitsubishi, thuộc dòng MELSEC-A/Q Series Remote I/O . Module này có khả năng chuyển tải đến 0.5 A/điểm, chịu điện áp 12–24 V DC , sử dụng khối đấu screw-type và được thiết kế giúp mở rộng hệ thống PLC một cách linh động và an toàn  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Số đầu ra 16 điểm – transistor sink Dòng tải định mức 0.5 A/điểm; 3.6 A/common Điện áp tải 12–24 V DC Dòng rò OFF ≤ 0.25 mA Thời gian phản hồi OFF→ON: ≤ 0.5 ms; ON→OFF: ≤ 1.5 ms   Phương pháp cách ly Cách ly quang photocoupler Bảo vệ tải Quá dòng, quá điện áp, quá nhiệt Kích thước (D×W×H) 40×118×50 mm Trọng lượng ~0.18 kg Cấp bảo vệ IP2X Nhiệt độ hoạt động 0–55 °C / -20–75 °C lưu trữ 3. Ưu điểm nổi bật ✅ Công suất đầu ra linh hoạt, 16 điểm – phù hợp nhiều ứng dụng điề...

HF‑KP23J Mitsubishi Servo Motor AC 200 W, tốc độ cao 6000 rpm, tối ưu tự động hóa

  HF‑KP23J Mitsubishi Servo Motor AC 200 W, tốc độ cao 6000 rpm, tối ưu tự động hóa 1. Giới thiệu HF‑KP23J HF‑KP23J là servo motor AC dòng HF của Mitsubishi Electric , công suất 200 W (0.2 kW) , thích hợp cho ứng dụng tốc độ cao (6000 rpm) trong hệ thống CNC, tự động hóa chính xác, robot nhỏ và máy đóng gói. Đây là lựa chọn tối ưu khi bạn cần motor nhẹ, giảm quán tính nhanh, và độ bền cao trong môi trường công nghiệp  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Công suất động cơ : 200 W Tốc độ cực đại : 6000 rpm – đáp ứng yêu cầu di chuyển nhanh Encoder nội : absolute / incremental tích hợp – phản hồi nhanh và chính xác   Mặt bích : 60 × 60 mm – chuẩn công nghiệp, dễ thay thế Trục thẳng – dễ kết nối với hộp số, pulley… Trọng lượng : ~1.5 kg   Đã bị ngừng sản xuất – nhưng vẫn còn hàng tồn và được hỗ trợ từ các đơn vị phân phối 3. Ưu điểm nổi bật ✅ Ultralow inertia – động cơ nhẹ và trớn thấp, phù hợp các ứng dụng cần đổi chiều nhanh ✅ Tốc độ cao –...

QX40 Mitsubishi Module Input PLC Q Series, 16 điểm, 24 V DC

  QX40 Mitsubishi Module Input PLC Q Series, 16 điểm, 24 V DC 1. Giới thiệu QX40 QX40 là module input (mở rộng đầu vào) trong dòng PLC MELSEC‑Q Series của Mitsubishi Electric . Đây là module tín hiệu DC input, Plus Common , được thiết kế để mở rộng 16 đầu vào loại PNP (điện áp + chung), giúp nâng cao khả năng tích hợp tín hiệu cảm biến/công tắc vào hệ thống PLC Q một cách hiệu quả và ổn định. 2. Thông số kỹ thuật tiêu biểu Thông số Giá trị Số đầu vào 16 điểm (PNP Positive Common) Điện áp đầu vào định mức 24 V DC (+20 / ‑15 %; ripple ≤ 5 %) Dòng điện khi ON ~4 mA @24 V Điện trở nội trở khoảng 5.6 kΩ Thời gian phản hồi 1 ms / 5 ms / 10 ms / 20 ms / 70 ms Cách ly tín hiệu Photocoupler cách ly quang học 560 VAC Bảo vệ chống rung và bụi IP2X Kích thước模块 (WxHxD) 27.4 × 98 × 90 mm Khối lượng ~0.16 kg Máy được thiết kế để gắn chặt vào khung PLC , với tín hiệu ON khi áp ≥ 19 V và OFF khi ≤ 11 V 3. Ưu điểm nổi bật ✅ Hỗ trợ nhiều chuẩn tín hiệu PNP – tích hợp tốt với các loại c...